Thống kê đài miền Trung Ngày 30/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 49 |
G.7 | 514 | 186 |
G.6 | 6663 9609 1243 | 1208 3713 1864 |
G.5 | 7143 | 1982 |
G.4 | 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 | 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
G.3 | 02641 39876 | 65452 90727 |
G.2 | 31566 | 51180 |
G.1 | 60731 | 03590 |
G.ĐB | 438103 | 167730 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 03 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 43, 43, 47, 41 |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 66, 66 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | 49, 47 |
5 | 50, 53, 52, 52 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 82, 80 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |