Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 38 |
G.7 | 766 | 815 |
G.6 | 7992 6022 4730 | 5374 3347 6093 |
G.5 | 5742 | 6080 |
G.4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
G.3 | 53224 35102 | 17697 62571 |
G.2 | 13387 | 02023 |
G.1 | 90121 | 19494 |
G.ĐB | 786981 | 400518 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 02 |
1 | 15 |
2 | 22, 24, 21 |
3 | 30 |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 55 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 87, 87, 81 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 20, 23 |
3 | 38 |
4 | 47, 42 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 74, 77, 71 |
8 | 80 |
9 | 93, 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |