Thống kê đài miền Trung Ngày 21/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 21/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 49 | 50 |
G.7 | 837 | 636 | 690 |
G.6 | 5265 7088 7736 | 7606 8781 7986 | 0066 2243 0285 |
G.5 | 4076 | 0166 | 2178 |
G.4 | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | 08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860 |
G.3 | 39180 98335 | 38142 31118 | 19540 69212 |
G.2 | 12294 | 46437 | 76236 |
G.1 | 00764 | 75906 | 95704 |
G.ĐB | 040820 | 880968 | 992448 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 25, 20 |
3 | 37, 36, 35 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 65, 67, 64 |
7 | 76 |
8 | 88, 84, 80, 80 |
9 | 94, 92, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 36, 36, 37 |
4 | 49, 46, 45, 42 |
5 | 56 |
6 | 66, 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 86, 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 43, 44, 40, 48 |
5 | 50 |
6 | 66, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 85, 80 |
9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |