Thống kê đài miền Trung Ngày 30/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 64 | 21 |
G.7 | 782 | 380 | 707 |
G.6 | 1025 0181 7750 | 9869 8197 0772 | 2447 3212 1949 |
G.5 | 5052 | 8721 | 4409 |
G.4 | 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 | 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 | 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998 |
G.3 | 47450 67002 | 00641 56245 | 42423 15364 |
G.2 | 94262 | 49728 | 58481 |
G.1 | 43467 | 30454 | 24610 |
G.ĐB | 596794 | 018787 | 921470 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 50, 52, 50 |
6 | 63, 61, 62, 67 |
7 | - |
8 | 82, 81, 87 |
9 | 90, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 28 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 59, 54 |
6 | 64, 69, 65 |
7 | 72, 71 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 04 |
1 | 12, 10 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 60, 64 |
7 | 79, 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 99, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |