Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 39 |
G.7 | 113 | 344 |
G.6 | 2370 1994 5831 | 7161 0215 3882 |
G.5 | 1372 | 1488 |
G.4 | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 |
G.3 | 44261 03655 | 15651 85802 |
G.2 | 30560 | 69411 |
G.1 | 66737 | 97408 |
G.ĐB | 970808 | 982711 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 08 |
1 | 13, 16, 13, 15 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 61, 60 |
7 | 70, 72, 75 |
8 | 81 |
9 | 94, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 15, 11, 11 |
2 | 23 |
3 | 39, 31 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |