Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 22 |
G.7 | 172 | 427 |
G.6 | 5740 6001 5428 | 6143 9713 8380 |
G.5 | 8249 | 2222 |
G.4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
G.3 | 01223 46530 | 61385 14283 |
G.2 | 78452 | 24687 |
G.1 | 98251 | 90794 |
G.ĐB | 035606 | 182714 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11 |
2 | 22, 28, 28, 23 |
3 | 35, 30 |
4 | 40, 49 |
5 | 52, 51 |
6 | 65 |
7 | 72, 72 |
8 | 84 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 13, 14 |
2 | 22, 27, 22, 29, 25 |
3 | - |
4 | 43, 49 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 84, 85, 83, 87 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |