Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 49 | 18 |
G.7 | 193 | 179 | 925 |
G.6 | 0718 5409 6755 | 3471 5283 2513 | 8823 4141 2324 |
G.5 | 2380 | 4259 | 9898 |
G.4 | 11042 82293 75764 32416 76956 67793 48962 | 64342 76077 14648 20301 09444 38989 55090 | 62858 92072 07082 18043 95413 95743 38190 |
G.3 | 24401 94933 | 38092 18697 | 95550 58633 |
G.2 | 37386 | 44647 | 60614 |
G.1 | 71526 | 36181 | 52672 |
G.ĐB | 239141 | 119802 | 805871 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 01 |
1 | 18, 16 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 42, 41 |
5 | 55, 56 |
6 | 64, 62 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | 93, 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 42, 48, 44, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 71, 77 |
8 | 83, 89, 81 |
9 | 90, 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13, 14 |
2 | 25, 23, 24 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 43 |
5 | 58, 50 |
6 | - |
7 | 72, 72, 71 |
8 | 82 |
9 | 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |