Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 38 | 66 |
G.7 | 212 | 175 |
G.6 | 6525 8476 7742 | 7960 3166 1159 |
G.5 | 8068 | 1179 |
G.4 | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 |
G.3 | 30998 80508 | 28202 78521 |
G.2 | 67894 | 18526 |
G.1 | 76800 | 67195 |
G.ĐB | 887644 | 274887 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 12, 10, 19, 18 |
2 | 25, 25 |
3 | 38 |
4 | 42, 40, 44 |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 21, 26 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 66, 60, 66, 63 |
7 | 75, 79 |
8 | 87 |
9 | 92, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |