Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 87 | 26 |
G.7 | 459 | 738 |
G.6 | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
G.5 | 2050 | 5273 |
G.4 | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
G.3 | 97922 46713 | 08893 36465 |
G.2 | 30061 | 65235 |
G.1 | 00830 | 61105 |
G.ĐB | 138382 | 473146 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 41, 43 |
5 | 59, 50, 55, 51, 50 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 38, 34, 37, 34, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |