Thống kê đài miền Trung Ngày 11/07/2025 - Bảng TK XSMT

Thống kê đài miền Trung ngày 11/07/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 18 | 16 |
G.7 | 590 | 620 | 818 |
G.6 | 8527 3542 6038 | 1645 9574 7105 | 5257 4757 9290 |
G.5 | 2214 | 3255 | 6968 |
G.4 | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 |
G.3 | 72199 72378 | 24696 00802 | 86755 74155 |
G.2 | 88180 | 67848 | 06494 |
G.1 | 57462 | 41352 | 16225 |
G.ĐB | 271250 | 975817 | 813359 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 27, 27 |
3 | 32, 38, 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 55, 54, 59, 52 |
6 | 69 |
7 | 74, 71 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 11, 16 |
2 | 26, 25 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 57, 57, 55, 55, 59 |
6 | 68, 61, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |