Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 34 | 20 |
G.7 | 787 | 115 | 873 |
G.6 | 7106 9428 0892 | 8561 6810 9211 | 1788 8417 8435 |
G.5 | 7363 | 7442 | 3413 |
G.4 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 |
G.3 | 41258 55604 | 77292 36754 | 65371 95959 |
G.2 | 29176 | 22605 | 04503 |
G.1 | 77165 | 99027 | 32354 |
G.ĐB | 321036 | 643539 | 936350 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 04 |
1 | - |
2 | 28, 24, 29 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 67, 65 |
7 | 78, 72, 76 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 28, 27 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 03 |
1 | 17, 13, 15 |
2 | 20 |
3 | 35, 37, 33 |
4 | - |
5 | 59, 54, 50 |
6 | 65 |
7 | 73, 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |