Thống kê đài miền Trung Ngày 22/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 22/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 65 | 20 |
G.7 | 708 | 647 | 887 |
G.6 | 0815 2495 9921 | 2731 4636 5871 | 9409 9825 9520 |
G.5 | 1169 | 8419 | 3275 |
G.4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
G.3 | 67509 31817 | 41416 14230 | 30424 56097 |
G.2 | 80794 | 99456 | 11122 |
G.1 | 75026 | 51904 | 73414 |
G.ĐB | 678316 | 110727 | 052033 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05, 09 |
1 | 15, 17, 16 |
2 | 21, 26 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 95, 92, 92, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 11, 16 |
2 | 26, 27 |
3 | 31, 36, 30 |
4 | 47, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | 65, 62 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 25, 20, 28, 24, 22 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 67 |
7 | 75, 70 |
8 | 87, 85 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |