Thống kê đài miền Trung Ngày 20/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 20/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 46 | 94 |
G.7 | 822 | 937 | 988 |
G.6 | 7638 5431 1644 | 3747 3967 3483 | 9820 6388 8249 |
G.5 | 6778 | 0901 | 4082 |
G.4 | 78448 46403 33931 94230 00108 97221 89784 | 75494 00743 38003 86468 69736 60660 78441 | 81180 74694 67087 35755 10132 21280 02542 |
G.3 | 54112 20677 | 49124 55359 | 41705 18379 |
G.2 | 52912 | 54469 | 70433 |
G.1 | 84950 | 19782 | 77703 |
G.ĐB | 168065 | 925557 | 370800 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 12, 12 |
2 | 22, 21 |
3 | 38, 31, 31, 30 |
4 | 44, 48 |
5 | 50 |
6 | 65 |
7 | 72, 78, 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37, 36 |
4 | 46, 47, 43, 41 |
5 | 59, 57 |
6 | 67, 68, 60, 69 |
7 | - |
8 | 83, 82 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 00 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 32, 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 88, 88, 82, 80, 87, 80 |
9 | 94, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |