Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 95 | 21 |
G.7 | 339 | 647 | 352 |
G.6 | 8594 9348 8576 | 0671 4408 8986 | 1533 3615 4710 |
G.5 | 8225 | 4498 | 8118 |
G.4 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
G.3 | 73466 75246 | 78835 28473 | 55723 27991 |
G.2 | 88670 | 76491 | 05727 |
G.1 | 10228 | 69899 | 58011 |
G.ĐB | 663408 | 382358 | 661321 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 45, 48, 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76, 71, 71, 70 |
8 | 82, 85 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 50, 58 |
6 | 65, 63 |
7 | 71, 73 |
8 | 86, 80, 87 |
9 | 95, 98, 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 10, 18, 15, 11 |
2 | 21, 23, 27, 21 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |