Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 30 | 81 |
G.7 | 562 | 812 | 666 |
G.6 | 1758 3354 3180 | 2496 6915 5974 | 5446 1002 1000 |
G.5 | 0003 | 5009 | 0288 |
G.4 | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
G.3 | 68684 58496 | 94736 36343 | 74716 92612 |
G.2 | 46753 | 26086 | 75946 |
G.1 | 09146 | 56651 | 35317 |
G.ĐB | 440661 | 391035 | 727281 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37, 37 |
4 | 46 |
5 | 58, 54, 59, 56, 53 |
6 | 62, 61, 61 |
7 | - |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | 12, 15, 15 |
2 | - |
3 | 30, 36, 35 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 74, 72 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 05, 01 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 55 |
6 | 66, 66, 65 |
7 | 76 |
8 | 81, 88, 83, 81 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |