Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 53 | 66 |
G.7 | 488 | 256 | 662 |
G.6 | 9347 7950 8646 | 5202 0072 8465 | 6504 8542 3376 |
G.5 | 8063 | 1018 | 7603 |
G.4 | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
G.3 | 69096 93345 | 62277 14769 | 46918 55421 |
G.2 | 01830 | 75791 | 34080 |
G.1 | 83816 | 93532 | 65391 |
G.ĐB | 381981 | 233338 | 452004 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 47, 46, 44, 42, 44, 45 |
5 | 50 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 88, 81 |
9 | 96, 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 46 |
5 | 53, 56, 50, 56, 52, 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 08, 04 |
1 | 14, 18 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 57 |
6 | 66, 62 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |