Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 04 | 41 |
G.7 | 629 | 592 | 359 |
G.6 | 1567 5569 7754 | 5544 3630 6879 | 6979 2166 9171 |
G.5 | 8851 | 2207 | 0313 |
G.4 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 |
G.3 | 80917 19103 | 02639 14815 | 28111 43175 |
G.2 | 32659 | 15903 | 06290 |
G.1 | 25542 | 70862 | 68299 |
G.ĐB | 083933 | 093884 | 785358 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 29, 26, 28 |
3 | 33 |
4 | 40, 46, 42 |
5 | 54, 51, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 73, 72 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 03, 03 |
1 | 12, 10, 15 |
2 | 29, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 41 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 41 |
5 | 59, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 79, 71, 75 |
8 | - |
9 | 99, 90, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |