Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 92 | 97 |
G.7 | 865 | 026 | 147 |
G.6 | 6439 5926 1088 | 4941 7304 9950 | 3524 2588 1322 |
G.5 | 0548 | 8033 | 3157 |
G.4 | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
G.3 | 73536 11081 | 73985 86652 | 03357 74353 |
G.2 | 95895 | 38408 | 29324 |
G.1 | 50561 | 59119 | 01672 |
G.ĐB | 402055 | 698911 | 514214 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09, 01 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 48 |
5 | 50, 55 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 88, 81 |
9 | 97, 99, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 08 |
1 | 19, 11 |
2 | 26, 23 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 43 |
5 | 50, 52 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 84, 85 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 22, 24 |
3 | 30, 36 |
4 | 47 |
5 | 57, 56, 57, 53 |
6 | - |
7 | 76, 77, 72 |
8 | 88, 86 |
9 | 97, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |