Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 99 |
G.7 | 878 | 421 |
G.6 | 3596 7058 5620 | 7882 5296 4816 |
G.5 | 6025 | 7923 |
G.4 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 |
G.3 | 49291 89394 | 13529 14437 |
G.2 | 57621 | 76009 |
G.1 | 98481 | 46458 |
G.ĐB | 120125 | 063642 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 20, 25, 29, 21, 25 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 93, 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 21, 23, 29 |
3 | 32, 39, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |