Thống kê đài miền Trung Ngày 31/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 80 | 35 |
G.7 | 460 | 802 | 279 |
G.6 | 7751 0213 4297 | 9478 7149 2729 | 0887 0529 5540 |
G.5 | 4766 | 5845 | 7049 |
G.4 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 |
G.3 | 24274 50964 | 59838 74744 | 87829 51392 |
G.2 | 22481 | 34266 | 50094 |
G.1 | 88713 | 31590 | 63160 |
G.ĐB | 988631 | 077717 | 766924 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 39, 31 |
4 | 48 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 60, 66, 64 |
7 | 70, 78, 74 |
8 | 81 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 29, 20 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 44 |
5 | 56, 56 |
6 | 62, 68, 66 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 29, 28, 29, 24 |
3 | 35, 36 |
4 | 40, 49, 45 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 79, 71 |
8 | 87 |
9 | 92, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |