Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 17 | 29 |
G.7 | 695 | 285 |
G.6 | 3107 6365 6147 | 9845 5594 7751 |
G.5 | 6055 | 2184 |
G.4 | 52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 | 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 |
G.3 | 67958 17864 | 10222 57140 |
G.2 | 49404 | 19353 |
G.1 | 56429 | 33074 |
G.ĐB | 785514 | 218346 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 17, 15, 13, 14 |
2 | 29 |
3 | 39, 32, 34 |
4 | 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 65, 64 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10 |
2 | 29, 22 |
3 | - |
4 | 45, 43, 40, 46 |
5 | 51, 53 |
6 | 68, 69 |
7 | 74 |
8 | 85, 84, 87 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |