Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 67 | 73 |
G.7 | 703 | 890 |
G.6 | 3852 6758 6704 | 8743 0554 2494 |
G.5 | 4526 | 4928 |
G.4 | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
G.3 | 33341 71175 | 31684 12795 |
G.2 | 12855 | 47903 |
G.1 | 20450 | 58523 |
G.ĐB | 622589 | 958925 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 02 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 58, 55, 50 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 81, 89, 89 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | 28, 23, 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 85, 85, 86, 84 |
9 | 90, 94, 92, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |