Thống kê đài miền Trung Ngày 28/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 28/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 24 | 47 |
G.7 | 924 | 851 |
G.6 | 2826 3721 6362 | 9232 6858 5538 |
G.5 | 9224 | 9265 |
G.4 | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
G.3 | 19648 87946 | 26076 48733 |
G.2 | 36028 | 19158 |
G.1 | 63255 | 43248 |
G.ĐB | 741432 | 054011 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 24, 26, 21, 24, 26, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 48, 46 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 11 |
2 | - |
3 | 32, 38, 33 |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 58, 58 |
6 | 65 |
7 | 74, 76 |
8 | 87 |
9 | 97, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |