Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2025 - Bảng TK XSMT
 
 Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 80 | 09 | 23 | 
| G.7 | 824 | 064 | 849 | 
| G.6 | 2903 1285 1710 | 1846 6328 9722 | 1784 2659 4441 | 
| G.5 | 8850 | 4471 | 9456 | 
| G.4 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | 
| G.3 | 93173 97902 | 51734 13667 | 25107 19981 | 
| G.2 | 54848 | 09088 | 76710 | 
| G.1 | 11964 | 47916 | 30517 | 
| G.ĐB | 204004 | 379493 | 480568 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 02, 04 | 
| 1 | 10 | 
| 2 | 24, 25 | 
| 3 | 35 | 
| 4 | 48 | 
| 5 | 50 | 
| 6 | 67, 64 | 
| 7 | 70, 74, 73 | 
| 8 | 80, 85, 88 | 
| 9 | 98 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09, 02 | 
| 1 | 16 | 
| 2 | 28, 22, 22, 25, 29 | 
| 3 | 34 | 
| 4 | 46 | 
| 5 | 55 | 
| 6 | 64, 68, 67 | 
| 7 | 71, 73 | 
| 8 | 88 | 
| 9 | 93 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 07 | 
| 1 | 10, 17 | 
| 2 | 23 | 
| 3 | 37, 34, 33, 39 | 
| 4 | 49, 41 | 
| 5 | 59, 56, 54 | 
| 6 | 65, 68 | 
| 7 | - | 
| 8 | 84, 81 | 
| 9 | - | 
 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |