Thống kê đài miền Trung Ngày 20/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 20/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 56 | 07 |
G.7 | 921 | 016 |
G.6 | 1736 5113 2328 | 5433 3494 8896 |
G.5 | 7185 | 3081 |
G.4 | 35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 | 10526 25836 25093 09691 95166 96127 20923 |
G.3 | 93432 65697 | 06870 67159 |
G.2 | 44180 | 10192 |
G.1 | 05699 | 86154 |
G.ĐB | 073768 | 497793 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18 |
2 | 21, 28, 25 |
3 | 36, 35, 32 |
4 | 41 |
5 | 56, 59, 58 |
6 | 68 |
7 | 78 |
8 | 85, 80 |
9 | 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16 |
2 | 26, 27, 23 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 94, 96, 93, 91, 92, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |