Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 50 | 64 |
G.7 | 724 | 201 | 612 |
G.6 | 5531 1037 3340 | 7304 1083 2551 | 3330 0951 1206 |
G.5 | 6002 | 3151 | 3670 |
G.4 | 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 | 84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130 |
G.3 | 20760 09905 | 92220 70371 | 54067 76303 |
G.2 | 37490 | 02983 | 49946 |
G.1 | 95796 | 83385 | 63449 |
G.ĐB | 102147 | 821966 | 917756 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 05 |
1 | - |
2 | 24, 24, 21 |
3 | 31, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 92, 90, 97, 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | - |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 51, 51, 55 |
6 | 66 |
7 | 71 |
8 | 83, 83, 83, 83, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 30, 30 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 51, 50, 51, 56 |
6 | 64, 60, 67 |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |