Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 34 | 13 |
G.7 | 301 | 365 |
G.6 | 2172 9761 4105 | 3399 5773 7063 |
G.5 | 8080 | 9369 |
G.4 | 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 | 77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 |
G.3 | 58084 52179 | 74548 30533 |
G.2 | 41830 | 30839 |
G.1 | 05740 | 74291 |
G.ĐB | 362245 | 206361 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | - |
2 | 22, 28, 22 |
3 | 34, 30 |
4 | 40, 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 72, 79 |
8 | 80, 86, 88, 88, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | 35, 33, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 65, 63, 69, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 99, 90, 91, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |