Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 33 | 95 |
G.7 | 284 | 543 | 543 |
G.6 | 8695 1110 7886 | 9258 6818 3554 | 8109 7776 6870 |
G.5 | 8115 | 7260 | 7896 |
G.4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 |
G.3 | 85278 18495 | 07050 77694 | 49041 00709 |
G.2 | 31258 | 68854 | 21369 |
G.1 | 36140 | 45983 | 98417 |
G.ĐB | 590891 | 091461 | 768029 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15, 10, 15 |
2 | - |
3 | 33, 32 |
4 | 44, 40 |
5 | 59, 58 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 95, 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 43, 49 |
5 | 58, 54, 59, 50, 54 |
6 | 60, 65, 61 |
7 | 74, 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 93, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 00, 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 48, 41 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | 76, 70 |
8 | 82 |
9 | 95, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |