Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 19 | 35 |
G.7 | 568 | 998 | 503 |
G.6 | 6626 6289 8216 | 0941 5293 1634 | 0298 1335 1725 |
G.5 | 3999 | 5305 | 9343 |
G.4 | 11549 51709 54851 39292 81549 84711 73895 | 84897 62820 34370 56270 60062 08080 01849 | 10273 72061 50794 71818 17410 09123 30180 |
G.3 | 17872 53843 | 38785 33230 | 92245 39793 |
G.2 | 86258 | 74780 | 71109 |
G.1 | 17640 | 30487 | 61377 |
G.ĐB | 161597 | 767453 | 709040 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 49, 49, 43, 40 |
5 | 57, 51, 58 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 92, 95, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 30 |
4 | 41, 49 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 70, 70 |
8 | 80, 85, 80, 87 |
9 | 98, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 18, 10 |
2 | 25, 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 43, 45, 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 80 |
9 | 98, 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |