Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 72 | 39 |
G.7 | 031 | 897 | 957 |
G.6 | 1457 9410 9005 | 6455 6566 5249 | 7076 1207 9552 |
G.5 | 4723 | 6562 | 8554 |
G.4 | 25381 28954 69801 61970 63861 40926 69134 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
G.3 | 16245 32428 | 88270 40318 | 92271 42372 |
G.2 | 87025 | 69078 | 10011 |
G.1 | 99262 | 32761 | 00484 |
G.ĐB | 726467 | 699825 | 547829 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 10 |
2 | 23, 26, 28, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 45 |
5 | 57, 54 |
6 | 61, 62, 67 |
7 | 70 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 49, 40 |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 62, 66, 61 |
7 | 72, 75, 70, 78 |
8 | 88 |
9 | 97, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 39, 35, 34 |
4 | 48 |
5 | 57, 52, 54, 50 |
6 | 64 |
7 | 76, 71, 72 |
8 | 88, 84 |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |