Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 52 | 99 |
G.7 | 666 | 772 | 690 |
G.6 | 4156 6529 6499 | 7279 6993 1875 | 7212 3978 4643 |
G.5 | 5068 | 0974 | 6067 |
G.4 | 11946 49760 87866 57138 67038 30082 39063 | 16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 | 14702 53512 11158 32596 98825 77863 50958 |
G.3 | 83579 88491 | 55820 18087 | 39698 26885 |
G.2 | 60366 | 30856 | 54699 |
G.1 | 68817 | 56962 | 55872 |
G.ĐB | 484038 | 654542 | 892548 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 38, 38, 38 |
4 | 46 |
5 | 52, 56 |
6 | 66, 68, 60, 66, 63, 66 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 99, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 00 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 62 |
7 | 72, 79, 75, 74, 74 |
8 | 86, 87 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 12 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 67, 63 |
7 | 78, 72 |
8 | 85 |
9 | 99, 90, 96, 98, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |