Thống kê đài miền Trung Ngày 11/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 11/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 61 | 34 |
| G.7 | 660 | 690 |
| G.6 | 2913 5819 2385 | 5212 2139 4314 |
| G.5 | 8698 | 4804 |
| G.4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
| G.3 | 56113 45641 | 99881 14324 |
| G.2 | 21812 | 87986 |
| G.1 | 34529 | 43852 |
| G.ĐB | 183275 | 434308 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 19, 13, 12 |
| 2 | 29 |
| 3 | 34, 39 |
| 4 | 45, 41 |
| 5 | 53 |
| 6 | 61, 60 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | 85, 81 |
| 9 | 98, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 08 |
| 1 | 12, 14, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 34, 39, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 59, 56, 52 |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 86 |
| 9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |