Thống kê đài miền Trung Ngày 30/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 95 |
G.7 | 895 | 323 |
G.6 | 3792 2065 9464 | 6164 1882 7845 |
G.5 | 1355 | 5567 |
G.4 | 22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 |
G.3 | 85082 03485 | 92789 15797 |
G.2 | 98341 | 36437 |
G.1 | 94365 | 35275 |
G.ĐB | 278820 | 700962 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65, 64, 60, 65 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 93, 95, 92, 92, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 23, 23, 22 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 64, 67, 62 |
7 | 70, 75 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |