Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 86 | 01 |
G.7 | 503 | 261 | 351 |
G.6 | 5009 2854 7895 | 0851 2622 4416 | 8557 0923 3565 |
G.5 | 7123 | 0328 | 0365 |
G.4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
G.3 | 05102 02933 | 27122 86964 | 74158 70097 |
G.2 | 71191 | 59686 | 07357 |
G.1 | 16039 | 25568 | 64599 |
G.ĐB | 706255 | 270022 | 473105 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 02 |
1 | 14 |
2 | 23, 23 |
3 | 34, 33, 39 |
4 | - |
5 | 54, 50, 55 |
6 | - |
7 | 76, 77, 75 |
8 | - |
9 | 95, 96, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10, 13 |
2 | 22, 28, 22, 22 |
3 | 36 |
4 | 46, 41 |
5 | 51 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | - |
8 | 86, 86, 84, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 05 |
1 | 16, 12 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 57, 58, 57 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | - |
8 | 89, 86 |
9 | 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |