Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 64 | 77 |
G.7 | 699 | 685 |
G.6 | 2866 9656 6196 | 0783 0686 3267 |
G.5 | 1011 | 8187 |
G.4 | 10435 90846 35796 79838 20516 75891 16063 | 64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 |
G.3 | 81616 98656 | 01151 84285 |
G.2 | 92902 | 99429 |
G.1 | 70250 | 38216 |
G.ĐB | 643838 | 715573 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 16, 16 |
2 | - |
3 | 35, 38, 38 |
4 | 46 |
5 | 56, 56, 50 |
6 | 64, 66, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 96, 96, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 48, 40 |
5 | 51 |
6 | 67, 66 |
7 | 77, 72, 73 |
8 | 85, 83, 86, 87, 85, 85 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |