Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 08 | 11 |
G.7 | 602 | 286 | 253 |
G.6 | 7234 7432 7916 | 4483 2419 4208 | 8861 0103 7238 |
G.5 | 9251 | 1794 | 2155 |
G.4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
G.3 | 11131 61001 | 06015 72018 | 15516 27197 |
G.2 | 18918 | 44559 | 08096 |
G.1 | 39854 | 48632 | 83216 |
G.ĐB | 726892 | 017421 | 530557 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03, 01 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 34, 32, 36, 31 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 19, 15, 18 |
2 | 29, 21 |
3 | 39, 31, 32, 32 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 86, 83 |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 11, 16, 16 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 41 |
5 | 53, 55, 59, 57 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 92, 97, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |