Thống kê đài miền Trung Ngày 25/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 25/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 88 | 54 |
G.7 | 440 | 151 | 597 |
G.6 | 9045 2192 3612 | 6921 6302 7081 | 6765 1266 6692 |
G.5 | 6148 | 5668 | 5080 |
G.4 | 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | 77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
G.3 | 19190 02929 | 99272 36045 | 84094 59363 |
G.2 | 22602 | 29973 | 84577 |
G.1 | 97714 | 71412 | 13824 |
G.ĐB | 108538 | 062274 | 433489 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 19, 14 |
2 | 27, 29 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 45, 48, 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 92, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 68, 69, 66 |
7 | 76, 79, 72, 73, 74 |
8 | 88, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 26, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | 97, 92, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |