Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 86 | 38 |
G.7 | 324 | 413 | 297 |
G.6 | 6291 2329 4614 | 2038 2741 3849 | 9859 9194 0931 |
G.5 | 7569 | 7911 | 5185 |
G.4 | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
G.3 | 16566 52955 | 75065 55235 | 23272 81266 |
G.2 | 73939 | 75068 | 81944 |
G.1 | 60363 | 93795 | 11708 |
G.ĐB | 336771 | 665621 | 069366 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 31, 39 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 69, 64, 61, 69, 66, 63 |
7 | 70, 72, 78, 71 |
8 | - |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 11 |
2 | 21 |
3 | 38, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 59, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 77 |
8 | 86, 84, 84 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 31, 38 |
4 | 44 |
5 | 59, 54 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 72, 78, 72 |
8 | 85 |
9 | 97, 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |