Thống kê đài miền Trung Ngày 21/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 21/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 76 | 35 |
G.7 | 665 | 515 |
G.6 | 0262 4629 7874 | 4736 3440 0390 |
G.5 | 8476 | 8237 |
G.4 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 |
G.3 | 94734 32999 | 94452 37603 |
G.2 | 80048 | 46694 |
G.1 | 97595 | 77040 |
G.ĐB | 386552 | 144220 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31, 39, 34 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 65, 62, 64, 61 |
7 | 76, 74, 76, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 40, 47, 40 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |