Thống kê đài miền Trung Ngày 04/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 04/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 83 | 64 |
G.7 | 829 | 380 | 506 |
G.6 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 | 5961 7257 6988 |
G.5 | 0227 | 8111 | 0826 |
G.4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
G.3 | 85096 72346 | 23340 22413 | 10736 74458 |
G.2 | 18280 | 69046 | 67278 |
G.1 | 93438 | 75567 | 69647 |
G.ĐB | 679346 | 667317 | 481427 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 29, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11, 13, 13, 17 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 40, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 47 |
5 | 57, 58 |
6 | 64, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |