Thống kê đài miền Trung Ngày 30/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 34 | 25 |
G.7 | 437 | 570 | 954 |
G.6 | 8761 8614 8569 | 3524 3462 3078 | 2028 4472 8091 |
G.5 | 3818 | 8640 | 1295 |
G.4 | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
G.3 | 39807 74150 | 44022 41171 | 76095 98169 |
G.2 | 73682 | 58484 | 49411 |
G.1 | 92864 | 45160 | 57948 |
G.ĐB | 987011 | 569766 | 758980 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 14, 18, 11, 11 |
2 | 25 |
3 | 37, 31 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 61, 69, 67, 64 |
7 | 75 |
8 | 85, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 24, 22 |
3 | 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 58, 54 |
6 | 62, 60, 66 |
7 | 70, 78, 76, 71 |
8 | 89, 87, 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 25, 28, 26 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 72, 73, 71 |
8 | 85, 80 |
9 | 91, 95, 90, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |