Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 86 | 14 |
G.7 | 261 | 002 |
G.6 | 8996 6538 1694 | 8620 0787 8507 |
G.5 | 0105 | 8031 |
G.4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 |
G.3 | 33046 18134 | 30949 03464 |
G.2 | 13179 | 13230 |
G.1 | 94925 | 60610 |
G.ĐB | 315157 | 591812 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 17, 13 |
2 | 25 |
3 | 38, 30, 31, 34 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 61 |
7 | 72, 79 |
8 | 86 |
9 | 96, 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 14, 12, 10, 12 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 30, 30 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 70, 73 |
8 | 87 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |