Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 23 |
G.7 | 292 | 536 |
G.6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
G.5 | 7922 | 1210 |
G.4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
G.3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
G.2 | 51304 | 72318 |
G.1 | 75688 | 78435 |
G.ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 04 |
1 | 13, 13, 13 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 46, 48, 46 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 88 |
9 | 92, 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 10, 17, 18 |
2 | 23, 29, 28, 21 |
3 | 36, 35, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 94, 91, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |