Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 46 |
G.7 | 105 | 929 |
G.6 | 9998 8533 3437 | 3800 7922 9427 |
G.5 | 2331 | 5368 |
G.4 | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 |
G.3 | 74357 33155 | 71723 71451 |
G.2 | 09348 | 72872 |
G.1 | 91838 | 26828 |
G.ĐB | 331454 | 398038 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 33, 37, 31, 38 |
4 | 40, 44, 45, 48 |
5 | 59, 57, 55, 54 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 29, 22, 27, 29, 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 58, 54, 55, 51 |
6 | 68, 66 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |