Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 21 | 19 |
G.7 | 523 | 948 |
G.6 | 8920 0048 4221 | 5798 0130 5336 |
G.5 | 8638 | 0196 |
G.4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
G.3 | 87857 34155 | 69648 67850 |
G.2 | 75739 | 36608 |
G.1 | 89510 | 37999 |
G.ĐB | 979599 | 106477 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 10 |
2 | 21, 23, 20, 21, 21 |
3 | 38, 39 |
4 | 48 |
5 | 58, 57, 55 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96, 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 36, 35 |
4 | 48, 41, 48 |
5 | 55, 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 98, 96, 97, 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |