Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 28 | 02 |
G.7 | 672 | 692 |
G.6 | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
G.5 | 9149 | 3023 |
G.4 | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
G.3 | 55876 93766 | 49971 70296 |
G.2 | 81847 | 75942 |
G.1 | 83473 | 20944 |
G.ĐB | 361364 | 384990 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 30, 32, 36 |
4 | 49, 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 65, 61, 64, 66, 64 |
7 | 72, 79, 76, 73 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17, 10 |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 45, 42, 44 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 72, 71 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 96, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |