Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 42 | 00 |
G.7 | 777 | 114 |
G.6 | 0038 4444 2290 | 9380 8745 0175 |
G.5 | 8613 | 9619 |
G.4 | 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
G.3 | 83208 63205 | 95018 24739 |
G.2 | 75023 | 22729 |
G.1 | 19525 | 72697 |
G.ĐB | 506704 | 523278 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 04 |
1 | 13, 11 |
2 | 23, 25 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 77, 73 |
8 | 82, 80 |
9 | 90, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 09 |
1 | 14, 19, 12, 18 |
2 | 29 |
3 | 37, 31, 38, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |