Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 45 |
G.7 | 160 | 139 |
G.6 | 7264 6630 3762 | 4838 6663 2896 |
G.5 | 6997 | 9291 |
G.4 | 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
G.3 | 15872 87414 | 53447 75906 |
G.2 | 12723 | 39989 |
G.1 | 56856 | 15090 |
G.ĐB | 310344 | 596701 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 14 |
2 | 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 49, 49, 44 |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 64, 62, 66 |
7 | 77, 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 39, 38, 34 |
4 | 45, 45, 43, 47 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 96, 91, 97, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |