Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 16 | 89 |
G.7 | 020 | 200 | 646 |
G.6 | 1542 6637 2992 | 4518 7801 1495 | 4241 4417 7421 |
G.5 | 4720 | 1539 | 3951 |
G.4 | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
G.3 | 12524 61371 | 97045 57814 | 72652 73586 |
G.2 | 28551 | 41987 | 84633 |
G.1 | 33597 | 50382 | 74632 |
G.ĐB | 581201 | 284830 | 835555 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 11 |
2 | 20, 20, 24 |
3 | 37, 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 76, 71 |
8 | 86, 88 |
9 | 92, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07 |
1 | 16, 18, 14 |
2 | 26 |
3 | 39, 30 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 84, 87, 82 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 21, 27 |
3 | 34, 33, 32 |
4 | 46, 41, 42 |
5 | 51, 57, 52, 55 |
6 | 67 |
7 | 72, 75 |
8 | 89, 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |