Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 08 | 29 |
G.7 | 802 | 930 |
G.6 | 0690 5401 6544 | 3528 2088 8900 |
G.5 | 4626 | 0571 |
G.4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
G.3 | 07150 73071 | 96928 07098 |
G.2 | 75591 | 10458 |
G.1 | 21416 | 50633 |
G.ĐB | 784945 | 688565 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 01, 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 44, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 88 |
9 | 90, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 21, 28 |
3 | 30, 35, 33 |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 61, 65 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |